STT | Mã hàng | Mô tả kỹ thuật | Hình |
---|---|---|---|
1 | 3510.008 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø8mm, có định tâm – ĐK mũi khoan: Ø8mm – Chiều dài lưỡi: 120mm – Chiều dài tổng: 150mm – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. – ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4″ |
![]() |
2 | LMU15/5 | Kẹp gỗ chữ U ngàm 150mm, độ sâu 50mm, lực giữ 1500N – Má kẹp bọc nhựa, gắn sẵn, bảo vệ phôi mềm. – Thanh cái trơn, phẳng, cắt khía chống tuột ngàm dưới. – Độ sâu ngàm kẹp: 50mm – Thiết diện ray: 15x5mm – Độ mở ngàm: 150mm – Lực kẹp: 1.500N – MOQ: 24 – Nhà sản xuất: BESSEY – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
3 | LMU20/5 | Kẹp gỗ chữ U ngàm 200mm, độ sâu 50mm, lực giữ 1500N – Má kẹp bọc nhựa, gắn sẵn, bảo vệ phôi mềm. – Thanh cái trơn, phẳng, cắt khía chống tuột ngàm dưới. – Độ sâu ngàm kẹp: 50mm – Thiết diện ray: 15x5mm – Độ mở ngàm: 200mm – Lực kẹp: 1.500N – MOQ: 24 – Nhà sản xuất: BESSEY – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
4 | TGK100 | Kẹp chữ F ngàm 1000mm, tay vặn cán gỗ – Vật liệu ngàm: thép – Cơ cấu siết lực bằng tay vặn cán gỗ – Trọng lượng: 4000 g – Độ mở ngàm: 1000mm – Độ sâu ngàm kẹp: 120mm – Thiết diện ray: 35x11mm – Lực kẹp: 7.000N – Nhà sản xuất: BESSEY – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
5 | KRE60-2K | Kẹp gỗ chữ K, ngàm song song độ mở 600mm. BESSEY Germany – Độ mở ngàm: 600mm – Độ sâu ngàm kẹp: 95mm – Phạm vi kẹp (mm): 255-730 – Thiết diện ray: 29x9mm – Lực kẹp: 8.000N – Nhà sản xuất: BESSEY |
![]() |
6 | MD7820 | MD7820 máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, ngũ cốc, vật liệu xây dựng. Thông số kỹ thuật cơ bản của máy MD7820: – Thang đo độ ẩm chia thành 4 thang, tương ứng 4 nhóm vật liệu: từ 2% đến 40%, từ 2% đến 50%. 2% – 60%, 2% – 70%. – Sai số phép đo: ±(1%Rh + 0.5). – Độ phân giải: 0.5% – Thang đo nhiệt độ: từ -10 oC đến ∼ 60 oC. – Dung sai lớn nhất: ±2 oC (±4 oF) – Độ phân giải phép đo nhiệt độ: 1 oC (2 oF) – Nhiệt độ vận hành: -10 oC đến +40 oC – Độ ẩm môi trường: 0 ∼ 40 oC – Kích thước thân máy: 165 x 78 x 43 mm – Kích thước cảm biến: 182 x 43 x 25 mm – Trọng lượng: 350g. |
![]() |
7 | FELCO 501 | Felco 501 Dao bỏ túi 4 thành phần dao, nhíp, vít nút chai – Nhà sản xuất: FELCO – Chiều dài tổng: 95mm – Xuất xứ: Thụy Sĩ |
![]() |
8 | FELCO 300 | FELCO 300 kéo cắt chăm tỉa hoa, cây an trái, nho, lan, huệ, mai, đào – Nhà sản xuất: FELCO – Xuất xứ: Italy |
![]() |
9 | FELCO 4 | Kéo tỉa cành FELCO 4 đường kính cắt Ø25mm, cho bàn tay khổ L – Nhà sản xuất: FELCO – Xuất xứ: Thụy Sĩ |
![]() |
10 | 235-50 | Kìm kẹp xéc măng 200mm – Độ mở ngàm: 50-100mm – Chiều dài tổng: 200mm – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
11 | 1016010030-0- | Thước lá inox đơn vị 0 ở giữa tâm 150mm đối xứng – Vạch chia trên dưới khắc ăn mòn axit – Bước chia 1mm, sâu, rõ nét. – Hướng đọc từ tâm thước trở ra 2 chiều. – Thang đo: 150 – 0 – 150 – Độ rộng bản thước: 20 x 1.0mm – Nhà sản xuất: Vogel Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
12 | 504034-2 | Thước ê ke thợ mộc hợp kim nhôm 300mm – Thang đo: 300mm – Chiều dài tay cầm: 145mm – Rộng x Dày (Tay cầm): 40 x 12mm – Rộng x Dày (Thước): 40 x 2.0mm – Vật liệu: hợp kim nhôm – Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |
13 | 0449 0080 | Lục giác đầu bằng 8mm chuẩn DIN 911 – Đáp ứng theo tiêu chuẩn DIN 911. – Vật liệu Chrome Vanadium, mạ Crom. – Kiểu đầu lục giác: đầu bằng – Nhà sản xuất: Matador Germany. – Trọng lượng: 98 g – Size lục giác: 8 mm – Nhà sản xuất: Matador |
![]() |