Khuyến mãi 68 món dụng cụ đồ nghề tuần thứ 13 năm 2021 phần 2
STT | Mã hàng | Mô tả kỹ thuật | Hình |
---|---|---|---|
1 | 17392 | Thước nivo Stabila 61cm, 3 bọt thủy có đèn LED, đầu chống sốc – ĐCX thuận: ±0.029° – ĐCX đảo ngược: ±0.029° – Nam châm: không – Thang đo: 61cm – Nhà sản xuất: Stabila Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
2 | 16135 | 16135 thước thủy nivo 43cm, 2 bọt thủy chuyên dụng cho thợ điện – Thuộc dòng: Type 70 electric – Thang đo: 43 cm hoặc 430mm – Số bọt thủy: 02 bọt. 1 đứng, 1 ngang. – Kiều đầu thước: nhựa cứng, có cao su đệm. – Số lỗ khoan tiêu chuẩn DIN 49075: 04 lỗ – Kích thước khung nhôm: 20x49mm (gần đúng). – Khoảng cách lỗ kỹ thuật: 71mm – Nhà sản xuất: Stabila Germany |
![]() |
3 | 17737 | 17737 thước kéo 3m sợi thép, vỏ nhựa, bản rộng 16mm dòng BM40 – Vỏ nhựa cứng ABS, bọc cao su chống sock. – Lá thước bằng thép, phủ polyamid chống mài mòn. – Vạch chia gồm 2 thang đo mm/ft – Khắc vạch đơn vị trên cả 2 mặt của thước. – Thang đo: 3m – Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel – Độ rộng bản thước: 16mm – Nhà sản xuất: Stabila Germany |
![]() |
4 | 17741 | 17741 thước kéo 5m sợi thép, vỏ nhựa, bản rộng 19mm – Thuộc dòng BM40 – Có 2 thang đo trên cùng 1 thước là mm và inch. – Vạch chia khắc laser, rõ nét, mỗi 10mm chỉ số lại được in lớn hơn. – Cấp chính xác: Class II – Đáp ứng tiêu chuẩn CE. – Nhà sản xuất: Stabila Germany – Thang đo: 5m – Độ rộng bản thước: 19mm – Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel |
![]() |
5 | 17748 | 17748 thước kéo 10m sợi thép, vỏ nhựa, bản rộng 26mm dòng BM40 – Nhà sản xuất: Stabila Germany – Thang đo: 10m – Độ rộng bản thước: 27mm – Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel |
![]() |
6 | FELCO 630 | FELCO 630 cưa cành cây 120mm, lưỡi cong 496mm – Phù hợp cả người thuận tay phải và tay trái. – Lưỡi bằng thép cứng mạ crom – Thiết kế module có thể thay thế. – Răng cưa xử lý bằng xung nhiệt rất cứng chắc – Lưỡi lõm giúp vết cưa ngọt, ít bị nghẽn – Tay cầm nhẹ, thao tác thoải mái – Đi kèm vỏ bọc và dây đeo – Phụ tùng thay thế luôn có sẵn – Thiết kế tại Thụy Sỹ, sản xuất tại Hàn Quốc – Nhà sản xuất: FELCO – Xuất xứ: Thụy Sĩ |
![]() |
7 | Felco 11 | Felco 11 Kéo cắt tỉa cành kiểu cổ điển, đường kính cắt 25mm – Kéo cắt cành kiểu cổ điển cắt được cành đường kính 25mm. – Trọng lượng 245g – Lưỡi bằng thép – Tay cầm bằng nhôm bọc cao su để nó nhẹ và đẹp hơn. – Nhà sản xuất: FELCO – Xuất xứ: Thụy Sĩ |
![]() |
8 | FELCO 300 | FELCO 300 kéo cắt chăm tỉa hoa, cây an trái, nho, lan, huệ, mai, đào – Cán bọc nhựa cứng, có lỗ treo móc dây an toàn. – Lưỡi cắt liền bằng inox tôi cứng, sắc bén. – Khả năng cắt cành khô cứng tới đường kính Ø10mm – Chiều dài 190mm – Lò xo dạng cuộn, tháo lắp được. – Khóa kéo bằng nẫy gạt – Trọng lượng: 125g. – Nhà sản xuất: FELCO – Xuất xứ: Italy |
![]() |
9 | Felco 504 | Felco 504 Dao bấm đa năng 9 trong 1 cắt, cưa, vặn – Lưỡi dao 75mm siêu sắc bằng thép không rỉ độ cứng 57 HRC, có khóa an toàn. – Cưa 75mm với biên dạng răng chống lại bít tắc mùn cưa, hạn chế số hành trình. – Dụng cụ mở chai đa năng – Nhíp có đầu vát – Notch để uốn dây – Đồ khui hộp – 2 tua vít lưỡi dẹt – 1 tua vít đầu 3 ke – Nhà sản xuất: FELCO – Chiều dài tổng: 95mm – Số chi tiết: 9 chi tiết – Xuất xứ: Thụy Sĩ |
![]() |
10 | 640342 | 640342 Máy đo cường độ sáng cầm tay. Hàng chính hãng Vogel của Đức – Thang đo độ sáng: 1-100,000.0 LUX – Độ phân giải khi đọc: ±1 LUX – Dung sai toàn tầm: ± 4% ở độ sáng nhỏ hơn 10,000.0 LUX – Dung sai toàn tầm: ±5% ± 10 Digt ở độ sáng lớn hơn 10,000.0 LUX – Độ chính xác: ± 2% – Sử dụng pin vuông 9V – Kích thước: 130 x 72 x 30 mm – Trọng lượng: 135g – Đóng gói trong hộp theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. – Cung cấp kèm biên bản kiểm tra của nhà máy. – Túi đựng máy chuyên dụng. – Máy đạt tiêu chuẩn Châu Âu. – Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |
11 | 640384 | 640384 Đồng hồ vạn năng chỉ thị số sử dụng năng lượng mặt trời – Cấp bảo vệ quá tải: CAT III/600V; CAT IV/1000V. – Điện trở cách điện: 60MΩ – Kẹp đo cách điện: có – Củ sạc USB: có – Đầu đo, que đo: có – Cáp sạc: có. – Cảm biến đo nhiệt độ tiếp xúc: có. – Chức năng đo diode: có – Chức năng kiểm tra ắc qui: có – Chức năng đo tần số: có – Chức năng đo transitor: có – Chức năng kiểm tra dẫn điện, thông dòng: có – Có âm báo hiệu: Có – Kích thước máy: 167 x 90 x 50 mm – Trọng lượng: 320 g – Thang đo: – Nhà sản xuất: Vogel Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
12 | 202040-3 | 202040-3 Thước cặp điện tử 150mm mini USB, ±0.01mm, inox – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 862 – Dung sai toàn tầm đo: ±0.02mm – Độ chính xác theo hệ inch: ±0.0005 inch. – Độ lặp lại: ±0.01mm. – Độ sâu ngàm kẹp chính: 40mm. – Đường kính nhỏ nhất ngàm kẹp phụ: 16.5 mm. – Nhà sản xuất: Vogel Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. – Độ chính xác: ±0.01mm – Thang đo: 150mm |
![]() |
13 | 312541 | Thước eke nhôm xác định tâm 100 x 70mm – Thang đo: 100 x 70mm – Đường kính: Ø90mm – Nhà sản xuất: Vogel Germany – Vật liệu: hợp kim nhôm |
![]() |
14 | 334608 | 334608 Bút khắc dấu trên kim loại, mũi hợp kim carbit – Trọng lượng: 40 g – Chiều dài tổng: 150mm – Đường kính: 6mm – Nhà sản xuất: Vogel Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
15 | 221532 | Thước đo sâu type C, thang đo 300mm – Thang đo: 300mm – Độ chính xác: ±0.05mm – Chiều dài dưỡng đo: 150mm – Kiểu thước: Type C – Nhà sản xuất: Vogel Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
16 | 504032-2 | Thước ê ke thợ mộc hợp kim nhôm 200mm – Thang đo: 200mm – Chiều dài tay cầm: 130mm – Rộng x Dày (Tay cầm): 40 x 12mm – Rộng x Dày (Thước): 40 x 2.0mm – Vật liệu: hợp kim nhôm – Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |
17 | 504033-2 | Thước ê ke thợ mộc hợp kim nhôm 250mm – Thang đo: 250mm – Chiều dài tay cầm: 145mm – Rộng x Dày (Tay cầm): 40 x 12mm – Rộng x Dày (Thước): 40 x 2.0mm – Vật liệu: hợp kim nhôm – Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |
18 | 504034-2 | Thước ê ke thợ mộc hợp kim nhôm 300mm – Thang đo: 300mm – Chiều dài tay cầm: 145mm – Rộng x Dày (Tay cầm): 40 x 12mm – Rộng x Dày (Thước): 40 x 2.0mm – Vật liệu: hợp kim nhôm – Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |
19 | 1018010030 | Thước lá inox type A 300mm, vạch chia khắc axit – Hướng đọc từ Trái -> Phải – Vật liệu: Stainless Steel. – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 2014/32/EU – Thang đo: 300mm – Độ rộng bản thước: 30 x 1.0 mm – Kiểu thước: Type A – Phương pháp khắc vạch: ăn mòn axit – Nhà sản xuất: Vogel Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
20 | 474409 | 474409 Thước đo lệch mép, thang đo 0-35mm, Vogel Germany – Đo các mối hàn ống có độ dày lên đến 35mm. – Bề mặt thép không gỉ, sáng bóng. – Thang đo mm và inch, được khắc laser. – Khoá hãm hành trình bằng vít. – Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |
21 | LMU15/5 | Kẹp gỗ chữ U ngàm 150mm, độ sâu 50mm, lực giữ 1500N – Má kẹp bọc nhựa, gắn sẵn, bảo vệ phôi mềm. – Thanh cái trơn, phẳng, cắt khía chống tuột ngàm dưới. – Độ sâu ngàm kẹp: 50mm – Thiết diện ray: 15x5mm – Độ mở ngàm: 150mm – Lực kẹp: 1.500N – MOQ: 24 – Nhà sản xuất: BESSEY – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
22 | D49 | D49 Kèo cắt cáp điện 10 mm, cán nhựa dài 160mm BESSEY Germany – Cắt cáp điện lõi nhôm, đồng có bọc cách điện – Khả năng cắt tối đa: Ø10mm – Cán nhựa đúc theo khuôn nắm tay. – Lò xo dạng cuộn, đàn hồi tốt, phản lực nhỏ. – Có khóa cài, giữ lưỡi inox luôn đóng. – Vật liệu lưỡi: thép không gỉ, khoét lõm đỡ cáp. – Chiều dài tổng: 160mm – Trọng lượng: 120g – Nhà sản xuất: BESSEY – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
23 | 67423 | 67423 Bộ mũi doa lỗ 8 chi tiết từ 6,3 – 20,5 mm, chuôi 1/4 inch – Số chi tiết: 8 – 06 mũi doa có size: 6.3/8.3/10.4/12.4/16.5/20.5 mm – 01 thanh nối – 01 tay vặn – Kiểu chuôi: lục giác, 1/4 inch – Đựng trong hộp nhựa màu đen, có từng khoang chứa riêng từng món – Vật liệu: HSS – Nhà sản xuất: Volkel Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
24 | VC-0327 | Dao cắt ống nhựa PVC đường kính Ø27mm – Có lỗ dùng để vát mép ống sau khi cắt. – Áp dụng cho các loại ống: PVC, CPVC, PE, PP, PEX, ABS – Vận hành chỉ 1 tay, cán sơn tĩnh điện chống bám bẩn. – Lưỡi có thể thay thế dễ dàng sau nhiều lần cắt. – Khóa chuôi bằng khoen cài – Lưỡi cắt dự phòng là một phụ kiện mua riêng, không kèm theo kéo. – Lỗ vát mép ống: có – Mã lưỡi dự phòng: VCE0327 – Khả năng cắt: Ø27mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
25 | VC-0348 | Dao cắt ống nhựa PVC đường kính Ø48mm – Áp dụng cho các loại ống: PVC, CPVC, PE, PP, PEX, ABS – Vận hành chỉ 1 tay, cán sơn tĩnh điện chống bám bẩn. – Lưỡi có thể thay thế dễ dàng sau nhiều lần cắt. – Khóa chuôi bằng khoen cài – Lưỡi cắt dự phòng là một phụ kiện mua riêng, không kèm theo kéo. – Lỗ vát mép ống: không – Mã lưỡi dự phòng: VCE0348 – Khả năng cắt: Ø48mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
26 | EMSW-26 | Mỏ lết loại ngắn size 4.6 inch, mở ngàm 7-26mm – Cán bọc nhựa, có lỗ móc dây an toàn. – Vật liệu: Chrome Vanadium – Đóng gói trong vỉ nhựa trong suốt. – Size của mỏ lết: 4.6 inch – Độ mở ngàm: 7-26mm – Chiều dài tổng: 117mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
27 | EMSW-30 | Mỏ lết loại ngắn size 5.6 inch, mở ngàm 8-30mm – Cán bọc nhựa, có lỗ móc dây an toàn. – Vật liệu: Chrome Vanadium – Đóng gói trong vỉ nhựa trong suốt. – Size của mỏ lết: 5.6 inch – Độ mở ngàm: 8-30mm – Chiều dài tổng: 142mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
28 | EMSW-38 | Mỏ lết loại ngắn size 6.2 inch, mở ngàm 8-38mm – Cán bọc nhựa, có lỗ móc dây an toàn. – Vật liệu: Chrome Vanadium – Đóng gói trong vỉ nhựa trong suốt. – Size của mỏ lết: 6.2 inch – Độ mở ngàm: 8-38mm – Chiều dài tổng: 157mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
29 | 204-J 6 | Cờ lê tự động vòng miệng 6mm – Vật liệu bằng Chrome Vanadium 31CrV3/1.2208 – Cơ cấu 72 răng, góc xoay hiệu dụng chỉ 5 độ. – Trọng lượng: 30 g – Chiều dài tổng: 125mm – Size của cờ lê: 6mm – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
30 | 204-J 7 | Cờ lê tự động vòng miệng 7mm – Vật liệu bằng Chrome Vanadium 31CrV3/1.2208 – Cơ cấu 72 răng, góc xoay hiệu dụng chỉ 5 độ. – Trọng lượng: 30 g – Chiều dài tổng: 140mm – Size của cờ lê: 7mm – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
31 | 950-160 | Kìm cắt cạnh 160mm có cán bọc cách điện – Cán nhựa cứng, 2 màu tương phải, dễ nhận biết khi bị đánh thủng. – Bề mặt mạ Chrome si bóng. – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 5745. – Tiêu chuẩn cách điện VDE 1000V: EN 60900/IEC 60900 – Vật liệu: thép C45/1.0503 – Size của kềm: 160mm – Khả năng cắt: Ø2,8mm – Chiều dài tổng: 160mm |
![]() |
32 | 955-200 | Kìm cắt cách điện 200mm. ELORA Germany – Khả năng cắt: ØØ3mm – Chiều dài tổng: 200mm – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
33 | 205-19 | Cờ lê vòng miệng 19mm, chuẩn DIN 3113, Form B – Đầu vòng và miệng cùng kích cỡ – Vòng 12 cạnh, chuẩn ELODrive – Rèn nóng ở áp lực cao, mạ phủ crome. – Vật liệu bằng Chrome Vanadium – Size của cờ lê: 19mm – Chiều dài tổng: 256mm – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
34 | 205-21 | Cờ lê vòng miệng 21mm, chuẩn DIN 3113, Form B – Đầu vòng và miệng cùng kích cỡ – Vòng 12 cạnh, chuẩn ELODrive – Rèn nóng ở áp lực cao, mạ phủ crome. – Vật liệu bằng Chrome Vanadium – Size của cờ lê: 21 mm – Chiều dài tổng: 274mm – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
35 | 636-IS 175 | Tô vít đầu dẹt cán gỗ, thân tròn 300mm – Trọng lượng: 200 g – Chiều dài lưỡi: 175mm – Chiều dài tô vít: 300mm – Size mũi vít 2 cạnh: 1,2 x 8,0mm – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
36 | 649-IS 100 | Tuốc nơ vít thợ điện đầu dẹt thân tròn 185mm – Thân tròn mạ chrome bóng – Mũi tô vít tôi cao tần, chống mài mòn. – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 2380-1 – Tay nắm đúc theo khuôn bàn tay, QUATROLIT 2C. – Tiêu chuẩn sử dụng: DIN 2380-2. – Trọng lượng: 36 g – Chiều dài lưỡi: 100mm – Chiều dài tô vít: 185mm – Size mũi vít 2 cạnh: 0,6×3,5mm – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
37 | 555-PH 1 | Tô vít 4 cạnh siêu ngắn 85mm, đầu vít PH1 – Trọng lượng: 42 g – Size đầu vít 4 cạnh: PH 1 – Kiểu đầu vít: 4 cạnh – Chiều dài lưỡi: 25mm – Chiều dài tô vít: 85mm – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
38 | 543-IS 60 | Tô vít dẹt siêu ngắn, size mũi vít 1,0 × 5,5mm – Trọng lượng: 42 g – Size mũi vít 2 cạnh: 1,0 × 5,5mm – Chiều dài lưỡi: 25mm – Chiều dài tô vít: 85mm – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
39 | 649-IS 200 | Tuốc nơ vít thợ điện đầu dẹt thân tròn 295mm – Thân tròn mạ chrome bóng – Mũi tô vít tôi cao tần, chống mài mòn. – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 2380-1 – Tay nắm đúc theo khuôn bàn tay, QUATROLIT 2C. – Tiêu chuẩn sử dụng: DIN 2380-2. – Trọng lượng: 84 g – Chiều dài lưỡi: 200mm – Chiều dài tô vít: 295mm – Size mũi vít 2 cạnh: 1,0 × 5,5mm – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
40 | 649-IS 4,5×300 | Tuốc nơ vít thợ điện đầu dẹt thân tròn 385mm – Thân tròn mạ chrome bóng – Mũi tô vít tôi cao tần, chống mài mòn. – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 2380-1 – Tay nắm đúc theo khuôn bàn tay, QUATROLIT 2C. – Tiêu chuẩn sử dụng: DIN 2380-2. – Trọng lượng: 70 g – Chiều dài lưỡi: 300mm – Chiều dài tô vít: 385mm – Size mũi vít 2 cạnh: 0,8 × 4,5mm – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
41 | 60-10A | Mỏ lết đen 259mm, mở ngàm Ø34mm – Đáp ứng tiêu chuẩn: ISO 6787, ASME B107.100 – Con lăn chiều trái – Trọng lượng: 490 g – Size của mỏ lết: 10 inch – Độ mở ngàm: Ø34mm – Chiều dài tổng: 259mm – Nhà sản xuất: Elora Germany |
![]() |
42 | 502-250 | Kìm chết 10 inch, ngàm kẹp 45mm – Trọng lượng: 570 g – Size của kềm: 10 inch – Độ mở ngàm: 45mm – Chiều dài tổng: 250mm – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. – Kiểu kìm: kềm chết |
![]() |
43 | 870-TTXU | Bộ vít lục giác sao 12 món TTX9 – TTX50 Thanh giữ đầu vít 50mm, ELORA 4150-50. Đầu vít dẹt: 4,5 – 5,5 – 6,5mm Đầu vít bake 4 cạnh +: 2x PH1, 3x PH2, 2x PH3 Đầu vít hoa thị Pozidriv: 2x PZ1, 3x PZ2, 2x PZ3 Đầu lục giác âm: IN2, IN 2,5, IN3, IN4, IN5, IN5,5, IN6 Đầu lục giác sao TORX®-Screwdriver Bit: TX10, TX15, TX20, TX25, TX27, TX30, TX40 Đầu lục giác sao có lỗ TORX®-Screwdriver Bit: TTX20, TTX25, TTX30 TTX40 Trọng lượng: 340g. Kích thước: 20 × 100 × 60 mm – Trọng lượng: 1354 g – Số chi tiết: 12 – Cần tự động: 870-1D – Kiểu đầu vít: 10 đầu vít sao có lỗ TTX: 9, 10, 15, 20, 25, 27, 30, 40, 45, 50 mm – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
44 | 162S-KKTX | 162S-KKTX Bộ lục giác sao 8 cây từ TX9 đến TX40 kiểu tôm tích Ghi chú: Lục giác sao có lỗ theo chuẩn TTX – Chrome-Vanadium 59CrMoV4 / 1.2242 Chuẩn: TORX® = reg. trademark of Acument Intellectual Properties, LLC. USA – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. – Vật liệu: Chrome Vanadium – Số chi tiết: 8 |
![]() |
45 | 266K | 266K bộ đục đa năng 6 cây đựng trong hộp thép sản xuất tại Đức. – Đáp ứng các tiêu chuẩn: DIN 6453, 7520, 6458 – Vật liệu: Chrome Vanadium (CrV) – Thiết diện: hình bát giác. – Bề mặt: phủ màu đen bóng. – Mũi đột: Rèn nóng, áp lực cao, chịu mài mòn. – 02 cây đục dẹt: 125mm, 150mm. Mũi đột tương ứng 12mm, 16mm – 01 đục tam giác 125mm – 02 đột nhọn 120x10x4, 120x12x4mm – 01 đục tâm 120x10mm – Hộp đựng: sắt sơn tĩnh điện. – Trọng lượng: 818g – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
46 | 3501.505 | 3501.505 Bộ mũi khoan gỗ mềm 5 cây Ø4-10 mm FAMAG Germany – Số chi tiết: 5 – Các size trong bộ: Ø 4, 5, 6, 8, 10 mm – Vật liệu: Chrome vanadium – Tốc độ quay đáp ứng: 1000 – 5000 vòng/phút – Đóng gói: đựng trong hộp nhựa – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
47 | 3501.508 | 3501.508 Bộ mũi khoan gỗ mềm 8 cây Ø 3-10 mm FAMAG Germany – Số chi tiết: 8 – Các size trong bộ: Ø 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 mm – Vật liệu: Chrome vanadium – Tốc độ quay đáp ứng: 1000 – 5000 vòng/phút – Đóng gói: đựng trong hộp nhựa – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
48 | 1633.025 | Mũi khoét gỗ 90mm, đường kính phay Ø25mm – ĐK mũi khoan: Ø25mm – Đường kính chuôi: Ø10mm – Chiều dài tổng: 90mm – Chiều dài lưỡi: 57mm – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
49 | 1633.035 | Mũi khoét gỗ 90mm, đường kính phay Ø35mm – ĐK mũi khoan: Ø35mm – Đường kính chuôi: Ø10mm – Chiều dài tổng: 90mm – Chiều dài lưỡi: 57mm – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
50 | 1594.835 | 1594.835 Bộ mũi khoan gỗ 5 chi tiết 3-8mm. HSS-G FAMAG – Số chi tiết: 5 – Các size trong bộ: Ø 3, 4, 5, 6, 8 mm – Kiểu chuôi: hình tròn – Tốc độ quay đáp ứng: max 2400 – 8000 vòng/phút – Vật liệu: HSS-G – Đóng gói: đựng trong hộp nhựa chuyên dụng – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
51 | 3510.008 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø8mm, có định tâm – ĐK mũi khoan: Ø8mm – Chiều dài lưỡi: 120mm – Chiều dài tổng: 150mm – ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4″ – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
52 | 3510.010 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø10mm, có định tâm – ĐK mũi khoan: Ø10mm – Chiều dài lưỡi: 120mm – Chiều dài tổng: 150mm – ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4″ – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
53 | 3510.012 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø12mm, có định tâm – ĐK mũi khoan: Ø12mm – Chiều dài lưỡi: 120mm – Chiều dài tổng: 150mm – ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4″ – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
54 | 3510.014 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø14mm, có định tâm – ĐK mũi khoan: Ø14mm – Chiều dài lưỡi: 120mm – Chiều dài tổng: 150mm – ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4″ – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
55 | 3510.016 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø16mm, có định tâm – ĐK mũi khoan: Ø16mm – Chiều dài lưỡi: 120mm – Chiều dài tổng: 150mm – ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4″ – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
56 | 3510.018 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø18mm, có định tâm – ĐK mũi khoan: Ø18mm – Chiều dài lưỡi: 120mm – Chiều dài tổng: 150mm – ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4″ – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
57 | 3510.011 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø11mm, có định tâm – ĐK mũi khoan: Ø11mm – Chiều dài lưỡi: 120mm – Chiều dài tổng: 150mm – ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4″ – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
58 | 3510.013 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø13mm, có định tâm – ĐK mũi khoan: Ø13mm – Chiều dài lưỡi: 120mm – Chiều dài tổng: 150mm – ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4″ – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
59 | 3510.015 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø15mm, có định tâm – ĐK mũi khoan: Ø15mm – Chiều dài lưỡi: 120mm – Chiều dài tổng: 150mm – ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4″ – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
60 | 3510.017 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø17mm, có định tâm – ĐK mũi khoan: Ø17mm – Chiều dài lưỡi: 120mm – Chiều dài tổng: 150mm – ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4″ – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
61 | 3510.019 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø19mm, có định tâm – ĐK mũi khoan: Ø19mm – Chiều dài lưỡi: 120mm – Chiều dài tổng: 150mm – ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4″ – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
62 | 3510.021 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø21mm, có định tâm – ĐK mũi khoan: Ø21mm – Chiều dài lưỡi: 120mm – Chiều dài tổng: 150mm – ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4″ – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
63 | 844011 | 844011- Akku Nano Máy cắt ống cầm tay chạy Pin REMS Germany – Công suất motor: 270W. – Nguồn pin: 10.8V – Đường kính ống inox: Ø12mm đến Ø28mm – Ống thép đen: Ø10mm – Ø35mm – Ống composite đa lớp: Ø10mm – Ø40mm – Loại: cầm tay. – Sạc nguồn kèm theo. – Tốc độ không tải 130v/p – Cắt ống composite đa lớp Ø22 trong vòng 3s. – Trọng lượng: 2100 g – Nhà sản xuất: REMS Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
64 | HSP43 | Cảo thủy lực 4 tấn tự định tâm tích hợp bơm – Tích hợp liền bơm và xylanh 1 chiều, hồi bằng lò xo. – Áp suất làm việc 700 bar. – Tay đòn xoay tròn 360 độ quanh thân, dễ tiếp cận theo nhiều phương. – Đầy đủ phụ kiện, sẵn sàng hoạt động. – Hoán chuyển 2 chấu sang 3 chấu trên cùng 1 cảo. – Trọng lượng: 8000 g – Tải trọng: 4 tấn – Độ dài trục cảo max (mm): 190 – Độ mở max Ømm: 315mm – Hành trình: 60mm – Nhà sản xuất: BETEX Netherland |
![]() |
65 | NSSS 154 | Kích thủy lực 1 chiều 15 tấn, hành trình 102.5mm – Hình ảnh mang tính chất minh họa. – Đã bao gồm khớp nối nhanh 3/8 đầu cái. – Các lỗ ren tiêu chuẩn hệ Inch. – Áp suất làm việc max: 700 bar. – Hồi về bằng lò xo. – Trọng lượng: 5.000 g – Tải trọng: 15 tấn – Hành trình: 102.5mm – Chiều cao đóng: 302.5mm – Dung tích xylanh: 243ml – Nhà sản xuất: BETEX Netherland |
![]() |
66 | NSSS 156 | Kích thủy lực 1 chiều 15 tấn, hành trình 153mm – Hình ảnh mang tính chất minh họa. – Đã bao gồm khớp nối nhanh 3/8 đầu cái. – Các lỗ ren tiêu chuẩn hệ Inch. – Áp suất làm việc max: 700 bar. – Hồi về bằng lò xo. – Trọng lượng: 6.800 g – Tải trọng: 15 tấn – Hành trình: 153mm – Chiều cao đóng: 424.6mm – Dung tích xylanh: 363ml – Nhà sản xuất: BETEX Netherland |
![]() |
67 | NSCS502 | Kích thủy lực 1 chiều 50 tấn, hành trình 60.5mm – Loại xilanh một chiều. chưa bao gồm nguồn cấp và dây thủy lực – Đã bao gồm khớp nối nhanh 3/8″ có nắp cao su bảo vệ. – Áp suất làm việc Max: 700 bars. – Vỏ thép sơn tĩnh điện – Trọng lượng: 10900 g – Tải trọng: 50 tấn – Hành trình: 60.5mm – Chiều cao đóng: 122mm – Dung tích xylanh: 429ml |
![]() |
68 | PB600 | Bơm dầu thủy lực 600ml, 2 cấp tốc độ, vỏ thép, 700 bar. – Áp suất làm việc max: 700 bar/10000psi – Vỏ bằng thép sơn tĩnh điện. – Tay đòn dài, tháo lắp được. – Ngõ ra kiểu ren côn trong, NPT 3/8″ – Thùng đựng bằng carton. – Trọng lượng: 7300 g – Kích thước: 543 mm – Dung tich dầu hữu dụng: 600ml – Lưu lượng dầu 1st state: 13ml – Lưu lượng dầu 2nd state: 2.8ml/hành trình – Nhà sản xuất: BETEX Netherland |
![]() |